imbibitional
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
imbibitional
- (Thuộc) Sự uống; (thuộc) sự hít.
- (Thuộc) Sự hút (hơi ẩm).
- (Thuộc) Sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm.
Tham khảo sửa
- "imbibitional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
imbibitional