Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.bə.ˈsɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

imbecility /ˌɪm.bə.ˈsɪ.lə.ti/

  1. Tính khờ dại, tính ngu đần.
  2. Hành động khờ dại; lời nói khờ dại.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự yếu sức khoẻ.

Tham khảo sửa