Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imbecility
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪm.bə.ˈsɪ.lə.ti/
Danh từ
sửa
imbecility
/ˌɪm.bə.ˈsɪ.lə.ti/
Tính
khờ dại
,
tính
ngu đần
.
Hành động
khờ dại
;
lời nói
khờ dại
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Sự yếu sức khoẻ.
Tham khảo
sửa
"
imbecility
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)