Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪm.bə.səl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

imbecile /ˈɪm.bə.səl/

  1. Khờ dại, đần.
    an imbecile fellow — một người đần
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Yếu (về sức khoẻ).

Danh từ sửa

imbecile /ˈɪm.bə.səl/

  1. Người khờ dại, người đần.

Tham khảo sửa