Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imamate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈmɑː.ˌmeɪt/
Danh từ
sửa
imamate
/.ˈmɑː.ˌmeɪt/
(
Tôn giáo
)
Chức
thầy
tế
(Hồi giáo).
Chức
Imam
(Hồi giáo).
Tham khảo
sửa
"
imamate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)