Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈləs.tri.əs/

Tính từ

sửa

illustrious /ɪ.ˈləs.tri.əs/

  1. Có tiếng, nổi tiếng.
    an illustrious lender — một lãnh tụ có tiếng
  2. Lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang.
    an illustrious victory — một chiến thắng lừng lẫy

Tham khảo

sửa