Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈluː.sɪv/

Tính từ sửa

illusive /ɪ.ˈluː.sɪv/

  1. Đánh lừa, làm mắc lừa.
  2. Hão huyền, viển vông.
    an illusive hope — hy vọng hão huyền

Tham khảo sửa