Tiếng Anh sửa

 
illumination

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌluː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

illumination (đếm đượckhông đếm được, số nhiều illuminations)

  1. Sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng.
  2. Sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố... ), hoa đăng.
  3. Sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo... ); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo... ).
  4. Sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự làm rạng rỡ.
  6. (Vật lý) Độ rọi.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ly.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
illumination
/i.ly.mi.na.sjɔ̃/
illuminations
/i.ly.mi.na.sjɔ̃/

illumination gc /i.ly.mi.na.sjɔ̃/

  1. Sự chiếu sáng; sự soi sáng.
  2. Sự trưng đèn sáng rực (nhân ngày lễ... ).
  3. Tia sáng (nghĩa bóng).
    Illumination qui conduit à une découverte — tia sáng dẫn đến một phát minh
  4. (Tôn giáo) Thiên khải.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)