Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

illuminant /.nənt/

  1. Sáng tỏ, rực rỡ.

Danh từ sửa

illuminant /.nənt/

  1. Vật chiếu sáng, vật rọi sáng.

Tham khảo sửa