Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪ.li.əm/

Danh từ sửa

ileum /ˈɪ.li.əm/

  1. (Giải phẫu) Ruột hồi, hồi tràng, ruột non.

Tham khảo sửa