Xem île

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪəl/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm sửa

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

bắp
Từ tiếng Anh cổ egl.
hòn đảo nhỏ
Từ tiếng Pháp isle, từ île.

Danh từ sửa

ile (số nhiều iles)

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Bắp (theo Ainsworth).
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Lối đi giữa các dãy ghế (theo Henry Swinburne).
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Hòn đảo nhỏ (theo Geoffrey Chaucer).

Tiếng Basque sửa

Danh từ sửa

ile

  1. Tóc, lông (người, thú, cây...).

Tiếng Đan Mạch sửa

Nội động từ sửa

ile

  1. Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng.

Tiếng Latinh sửa

Danh từ sửa

ile (ilis) gt (số nhiều ilia, ilium)

  1. (Giải phẫu) Ruột.

Tiếng Libido sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. mắt.

Tham khảo sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Liên từ sửa

ile

  1. Với, , cùng, cùng với.