Tiếng Anh trung đại sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh cổ ġiċel, ġeċel, *ġicol.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ikil (số nhiều yclys)

  1. Cột băng, trụ băng.

Từ dẫn xuất sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Anh: ickle, eckle

Tham khảo sửa