Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
igneous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪɡ.ni.əs/
Tính từ
sửa
igneous
/ˈɪɡ.ni.əs/
(
Thuộc
)
Lửa
;
có
tính chất
lửa
;
có
lửa
.
Do
lửa
tạo thành
.
igneous
rock
— đá hoá thành
Tham khảo
sửa
"
igneous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)