Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.di.ə.ˈsɪŋ.krə.si/

Danh từ sửa

idiosyncrasy /ˌɪ.di.ə.ˈsɪŋ.krə.si/

  1. Tính quái gở (của một người nào... ).
  2. Cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả).
  3. (Y học) Đặc ứng.

Tham khảo sửa