Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.de.a.lizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
idéalisme
/i.de.a.lizm/
idéalismes
/i.de.a.lizm/

idéalisme /i.de.a.lizm/

  1. Chủ nghĩa duy tâm.
  2. (Nghệ thuật) Chủ nghĩa lý tưởng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa