Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑɪ.ˌkoʊ.sə.ˈhi.drəl/

Tính từ sửa

icosahedral /ˌɑɪ.ˌkoʊ.sə.ˈhi.drəl/

  1. (Toán học) Hai mươi mặt.

Tham khảo sửa