Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑɪ.kə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

Danh từ sửa

iconography /ˌɑɪ.kə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng.

Tham khảo sửa