iconoclast
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌklæst/
Hoa Kỳ | [.ˌklæst] |
Danh từ sửa
iconoclast /.ˌklæst/
- Người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng.
- (Nghĩa bóng) Người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan).
Tham khảo sửa
- "iconoclast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)