Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑɪ.ˈkɑː.nə.ˌklæ.zəm/

Danh từ sửa

iconoclasm /ɑɪ.ˈkɑː.nə.ˌklæ.zəm/

  1. Sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng.
  2. (Nghĩa bóng) Sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan).

Tham khảo sửa