iconic
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
iconic (so sánh hơn more iconic, so sánh nhất most iconic)
- Mang tính biểu trưng.
- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng.
- Theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn).
Tham khảo sửa
- "iconic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)