Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɪs.tə.ˈri.səs/

Danh từ sửa

hysteresis /ˌhɪs.tə.ˈri.səs/

  1. (Vật lý) Hiện tượng trễ.
    magnetic hysteresis — hiện tượng trễ từ
    thermal hysteresis — hiện tượng trễ nhiệt

Tham khảo sửa