Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɪ.ˈpɑː.θə.ˌkeɪt/

Ngoại động từ sửa

hypothecate ngoại động từ /hɪ.ˈpɑː.θə.ˌkeɪt/

  1. Cầm, đem thế nợ.

Tham khảo sửa