Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɑɪ.poʊ.ˈtɛnt.sɪv/

Tính từ sửa

hypotensive /ˌhɑɪ.poʊ.ˈtɛnt.sɪv/

  1. (Y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp.
  2. Mắc chứng giảm huyết áp.

Danh từ sửa

hypotensive /ˌhɑɪ.poʊ.ˈtɛnt.sɪv/

  1. Người mắc chứng giảm huyết áp.

Tham khảo sửa