Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌpær.ə.ˈθɑɪ.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/

Danh từ sửa

hyperparathyroidism /.ˌpær.ə.ˈθɑɪ.ˌrɔɪ.ˌdɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng tăng năng tuyến cận giáp.

Tham khảo sửa