Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈi.mi.ə/

Danh từ sửa

hyperemia /ˌhɑɪ.pɜː.ˈi.mi.ə/

  1. Cũng hyperaemia.
  2. (Y học) Chứng sung huyết.

Tham khảo sửa