Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑɪ.ˈpɜː.bə.ˌli/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hyperbole /hɑɪ.ˈpɜː.bə.ˌli/

  1. (Văn học) Phép ngoa dụ.
  2. Lời nói cường điệu, lời ngoa dụ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.pɛʁ.bɔl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hyperbole
/i.pɛʁ.bɔl/
hyperboles
/i.pɛʁ.bɔl/

hyperbole gc /i.pɛʁ.bɔl/

  1. (Văn học) Phép ngoa dụ.
  2. Hipebon.

Tham khảo sửa