Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌæk.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ sửa

hyperactivity /.ˌæk.ˈtɪ.və.ti/

  1. Tính hiếu động thái quá.

Tham khảo sửa