Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ə.ˈsɪ.də.ti/

Danh từ sửa

hyperacidity /ˌhɑɪ.pɜː.ə.ˈsɪ.də.ti/

  1. Tình trạng quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường.

Tham khảo sửa