Tiếng Anh sửa

 
hymen

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.mən/

Danh từ sửa

hymen /ˈhɑɪ.mən/

  1. (Thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân
  2. ông tơ nguyệt.
  3. (Giải phẫu) Màng trinh.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hymen
/i.mɛn/
hymen
/i.mɛn/

hymen /i.mɛn/

  1. (Giải phẫu) Màng trinh.
  2. (Văn học) Hôn nhân.
    les fruits de l’hymen — con cái

Tham khảo sửa