Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hyl hylet
Số nhiều hyl hyla, hylene

hyl

  1. Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hét, tiếng tru.
    Hun hørte et hyl av redsel.

Tham khảo sửa