hyggelig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hyggelig |
gt | hyggelig | |
Số nhiều | hyggelige | |
Cấp | so sánh | hyggeligere |
cao | hyggeligst |
hyggelig
- Thoải mái, vui sướng, thích thú, vui vẻ.
- en hyggelig overraskelse
- en hyggelig mann
- et hyggelig selskap
Tham khảo sửa
- "hyggelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)