Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈfoʊ.bɪ.kə.ti/

Danh từ sửa

hydrophobicity /.ˈfoʊ.bɪ.kə.ti/

  1. Tính sợ nước; tính không ưa nước.

Tham khảo sửa