Tiếng Anh sửa

 
hydrometer

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑɪ.ˈdrɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

hydrometer /hɑɪ.ˈdrɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo tỷ trọng chất nước.

Tham khảo sửa