Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.brə.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ sửa

hybridize ngoại động từ /ˈhɑɪ.brə.ˌdɑɪz/

  1. Cho lai giống; gây giống lai.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

hybridize nội động từ /ˈhɑɪ.brə.ˌdɑɪz/

  1. Lai giống.
  2. Sinh ra giống lai.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa