hussite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhə.ˌsɑɪt/
Danh từ sửa
hussite /ˈhə.ˌsɑɪt/
Tham khảo sửa
- "hussite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /hy.sit/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hussite /hy.sit/ |
hussites /hy.sit/ |
hussite gđ /hy.sit/
Tham khảo sửa
- "hussite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)