Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhə.ˌsɑɪt/

Danh từ sửa

hussite /ˈhə.ˌsɑɪt/

  1. Hội viên hội Huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người Bôhêmiên do John Huss lãnh đạo).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hussite
/hy.sit/
hussites
/hy.sit/

hussite /hy.sit/

  1. (Sử học) Tôn giáo người theo phái Giăng Huýt.

Tham khảo sửa