Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhəŋ.ɡri/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

hungry /ˈhəŋ.ɡri/

  1. Đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn.
    as hungry as a hunter — đói cào ruột
    a lean and hungry look — vẻ gầy còm đói ăn
  2. Làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn).
    a hungry air — vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm
  3. (Nghĩa bóng) Khao khát, thèm khát, ham muốn.
    hungry for affection — thèm khát tình yêu thương
  4. Xấu, khô cằn.
    hungry soil — đất xấu, đất khô cằn

Tham khảo sửa