Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhəm.pi/

Danh từ sửa

humpy /ˈhəm.pi/

  1. (Uc) Túp lều.

Tính từ sửa

humpy /ˈhəm.pi/

  1. ; bướulưng.

Tham khảo sửa