Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hjuː.ˌmɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

humiliation /hjuː.ˌmɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự làm nhục, sự làm bẽ mặt.
  2. Tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.mi.lja.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
humiliation
/y.mi.lja.sjɔ̃/
humiliations
/y.mi.lja.sjɔ̃/

humiliation gc /y.mi.lja.sjɔ̃/

  1. Sự làm nhục.
  2. Sự nhục nhã.
  3. Điều nhục nhã.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa