Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hjuː.ˈmɪ.li.ˌeɪ.tiɳ/

Động từ sửa

humiliating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "humiliate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

humiliating /hjuː.ˈmɪ.li.ˌeɪ.tiɳ/

  1. Làm nhục, làm bẽ mặt.

Tham khảo sửa