humidifier
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /hjuː.ˈmɪd.ə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ sửa
humidifier /hjuː.ˈmɪd.ə.ˌfɑɪ.ər/
Tham khảo sửa
- "humidifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /y.mi.di.fje/
Ngoại động từ sửa
humidifier ngoại động từ /y.mi.di.fje/
- Làm ẩm.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "humidifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)