Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhjuː.mɪk/

Tính từ sửa

humic /ˈhjuː.mɪk/

  1. Thuộc đất mùn; có mùn.
  2. Humic soil.
  3. Đất mùn.
  4. Humic coal.
  5. Than mùn.

Tham khảo sửa