Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

humer ngoại động từ /hy.me/

  1. Hít.
    Humer l’air — hít không khí
  2. (Văn học) Hút.
    Humer un œuf à la coque — hút một quả trứng chần

Tham khảo sửa