Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhəm.ˈdɪŋ.ɜː/

Danh từ sửa

humdinger (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈhəm.ˈdɪŋ.ɜː/

  1. Người cừ khôi, người chiến nhất.
  2. Vậy chiến nhất.

Tham khảo sửa