Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humanization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
humanization
Sự làm cho có lòng nhân đạo; sự
hoá
thành nhân
đạo.
Sự làm cho có
tính
người
, sự
nhân tính
hoá
.
Tham khảo
sửa
"
humanization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)