Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hjuː.ˌmæ.nə.ˈtɛr.i.ən/

Danh từ sửa

humanitarian (số nhiều humanitarians)

  1. Người theo chủ nghĩa nhân đạo.

Tham khảo sửa