Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

humanise ngoại động từ

  1. Làm cho có lòng nhân đạo.
  2. Làm cho có tính người, nhân tính hoá.
    to humanize cow's milk — làm cho sữa bò giống như sữa người

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

humanise nội động từ

  1. Hoá thành nhân đạo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa