hugger-mugger
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
hugger-mugger
- Sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén.
- in hugger-mugger — bí mật, giấu giếm, thầm lén
- Sự lộn xộn, sự hỗn độn.
Tính từ sửa
hugger-mugger & phó từ
Ngoại động từ sửa
hugger-mugger ngoại động từ
- Ỉm đi, giấu giếm.
Nội động từ sửa
hugger-mugger nội động từ
Tham khảo sửa
- "hugger-mugger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)