Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hugger-mugger

  1. Sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén.
    in hugger-mugger — bí mật, giấu giếm, thầm lén
  2. Sự lộn xộn, sự hỗn độn.

Tính từ sửa

hugger-mugger & phó từ

  1. Bí mật, giấu giếm, thầm lén.
  2. Lộn xộn, hỗn độn.

Ngoại động từ sửa

hugger-mugger ngoại động từ

  1. Ỉm đi, giấu giếm.

Nội động từ sửa

hugger-mugger nội động từ

  1. Hành động bí mật, làm lén.
  2. Hành động lộn xộn, hành động hỗn độn.

Tham khảo sửa