Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhə.ˌbəb/

Danh từ sửa

hubbub /ˈhə.ˌbəb/

  1. Sự ồn ào huyên náo.
  2. Sự náo loạn.
  3. Tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường).

Tham khảo sửa