Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔɪ.dᵊn/

Danh từ sửa

hoyden /ˈhɔɪ.dᵊn/

  1. Cô gái hay nghịch nhộn.

Tham khảo sửa