Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
housse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hus/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
housse
/hus/
housses
/hus/
housse
gc
/hus/
Vải
phủ
mông
ngựa
.
Vải
bao
ghế
;
vải
bao
quần áo
.
Tham khảo
sửa
"
housse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)