Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌdrɛs/

Danh từ sửa

housedress /ˈhɑʊs.ˌdrɛs/

  1. Áo xuềnh xoàng mặcnhà (của đàn bà).

Tham khảo sửa